littleneck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

littleneck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm littleneck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của littleneck.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • littleneck

    a quahog when young and small; usually eaten raw; an important food popular in New York

    Synonyms: littleneck clam

    a young quahog

    Synonyms: littleneck clam

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).