by small degrees nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
by small degrees nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm by small degrees giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của by small degrees.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
by small degrees
Similar:
by inches: by a short distance
they moved it by inches
Synonyms: little by little
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- by
- bye
- byrd
- byre
- byte
- bylaw
- byron
- byway
- by far
- by-bid
- by-end
- by-law
- by-low
- by-pit
- by-way
- byblos
- bygone
- bylaws
- byline
- byname
- bypass
- bypast
- bypath
- byplay
- byrnie
- byroad
- byssus
- byword
- byzant
- by hand
- by luck
- by-blow
- by-lane
- by-laws
- by-line
- by-name
- by-pass
- by-path
- by-road
- by-wash
- by-work
- bycatch
- bye-bye
- bye-law
- byerite
- byronic
- byscute
- bytrade
- bywoner
- by heart