byron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
byron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byron.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
byron
English romantic poet notorious for his rebellious and unconventional lifestyle (1788-1824)
Synonyms: Lord George Gordon Byron, Sixth Baron Byron of Rochdale
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).