byronic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
byronic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byronic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byronic.
Từ điển Anh Việt
byronic
* tính từ
có tính chất Bairơn (nhà thơ Anh)