bywoner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bywoner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bywoner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bywoner.
Từ điển Anh Việt
bywoner
* danh từ
người nông dân da trắng nghèo ở Nam Phi cày rẽ cho người khác