by-law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
by-law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm by-law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của by-law.
Từ điển Anh Việt
by-law
/'bailɔ:/ (bye-law) /'bailɔ:/
law)
/'bailɔ:/
* danh từ
luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
by-law
* kỹ thuật
luật lệ
xây dựng:
qui phạm