by-pass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

by-pass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm by-pass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của by-pass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • by-pass

    * kỹ thuật

    đi vòng quanh

    kênh (dẫn) vòng

    lò tránh

    lò vòng

    mạch rẽ

    mạch sun

    xây dựng:

    đường vòng tránh

    tuyến tránh