bye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bye.

Từ điển Anh Việt

  • bye

    /bai/

    * tính từ

    thứ yếu, phụ

    bye road: những con đường phụ

    * danh từ

    cái thứ yếu, cái phụ

    by the bye

    (như) by the by

Từ điển Anh Anh - Wordnet