bye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bye.
Từ điển Anh Việt
bye
/bai/
* tính từ
thứ yếu, phụ
bye road: những con đường phụ
* danh từ
cái thứ yếu, cái phụ
by the bye
(như) by the by
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bye
you advance to the next round in a tournament without playing an opponent
he had a bye in the first round
Synonyms: pass
Similar:
adieu: a farewell remark
they said their good-byes
Synonyms: adios, arrivederci, auf wiedersehen, au revoir, bye-bye, cheerio, good-by, goodby, good-bye, goodbye, good day, sayonara, so long