cheerio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheerio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheerio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheerio.

Từ điển Anh Việt

  • cheerio

    /'tʃiəri'ou/

    * thán từ

    (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!

    chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet