bye-bye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bye-bye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bye-bye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bye-bye.

Từ điển Anh Việt

  • bye-bye

    /'baibai/

    * danh từ

    huây roen cái giường

    to go to bye-bye: đi ngủ

    * thán từ

    chào tạm biệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet