byblos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

byblos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byblos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byblos.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • byblos

    an ancient Mediterranean seaport that was a thriving city state in Phoenicia during the second millennium BC; was the chief port for the export of papyrus; located in Lebanon to the north of Beirut; now partially excavated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).