bypath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bypath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bypath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bypath.

Từ điển Anh Việt

  • bypath

    /'baipɑ:θ/

    * danh từ

    đường hẻm hẻo lánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bypath

    Similar:

    byway: a side road little traveled (as in the countryside)

    Synonyms: byroad