byrnie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

byrnie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byrnie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byrnie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • byrnie

    Similar:

    hauberk: a long (usually sleeveless) tunic of chain mail formerly worn as defensive armor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).