hauberk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hauberk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hauberk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hauberk.
Từ điển Anh Việt
hauberk
/'hɔ:bə:k/
* danh từ
(sử học) áo giáp dài (thời Trung cổ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hauberk
a long (usually sleeveless) tunic of chain mail formerly worn as defensive armor
Synonyms: byrnie