byname nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

byname nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byname giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byname.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • byname

    Similar:

    nickname: a familiar name for a person (often a shortened version of a person's given name)

    Joe's mother would not use his nickname and always called him Joseph

    Henry's nickname was Slim

    Synonyms: moniker, cognomen, sobriquet, soubriquet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).