sobriquet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sobriquet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sobriquet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sobriquet.
Từ điển Anh Việt
sobriquet
/'soubrikei/
* danh từ
tên nhạo, biệt hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sobriquet
Similar:
nickname: a familiar name for a person (often a shortened version of a person's given name)
Joe's mother would not use his nickname and always called him Joseph
Henry's nickname was Slim
Synonyms: moniker, cognomen, soubriquet, byname