bylaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bylaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bylaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bylaw.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bylaw

    a rule adopted by an organization in order to regulate its own affairs and the behavior of its members

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).