indic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indic.

Từ điển Anh Việt

  • indic

    * tính từ

    thuộc tiểu địa ấn Độ; thuộc ấn Độ

    thuộc ngành ấn của hệ ấn Âu

    * danh từ

    (ngôn ngữ) ngành ấn của hệ ấn Âu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indic

    a branch of the Indo-Iranian family of languages

    Synonyms: Indo-Aryan