indic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indic.
Từ điển Anh Việt
indic
* tính từ
thuộc tiểu địa ấn Độ; thuộc ấn Độ
thuộc ngành ấn của hệ ấn Âu
* danh từ
(ngôn ngữ) ngành ấn của hệ ấn Âu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indic
a branch of the Indo-Iranian family of languages
Synonyms: Indo-Aryan
Từ liên quan
- indic
- indict
- indices
- indicia
- indicant
- indicate
- indicial
- indictee
- indicter
- indictor
- indicator
- indiction
- indication
- indicative
- indicatory
- indicatrix
- indictable
- indictment
- indicatively
- indicator bit
- indicatoridae
- indictability
- indicator card
- indicator flag
- indicator gate
- indicator lamp
- indicator tube
- indicator unit
- indicator-lamp
- indicating lamp
- indication code
- indication sign
- indicative data
- indicative mark
- indicative mood
- indicator board
- indicator chart
- indicator lamps
- indicator light
- indicator paper
- indicator range
- indicating gauge
- indicating light
- indicating meter
- indicating panel
- indicating range
- indicating relay
- indicating scale
- indication error
- indication meter