indicative mood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indicative mood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indicative mood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indicative mood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indicative mood
a mood (grammatically unmarked) that represents the act or state as an objective fact
Synonyms: indicative, declarative mood, declarative, common mood, fact mood
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).