fact mood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fact mood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fact mood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fact mood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fact mood
Similar:
indicative mood: a mood (grammatically unmarked) that represents the act or state as an objective fact
Synonyms: indicative, declarative mood, declarative, common mood
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fact
- facto
- factor
- factum
- fact in
- faction
- factoid
- factory
- factual
- facture
- factious
- factor i
- factor v
- factor x
- factotum
- fact book
- fact file
- fact mood
- factional
- factitive
- factogram
- factor ii
- factor in
- factor iv
- factor ix
- factor xi
- factorage
- factorial
- factoring
- factorise
- factorize
- factually
- factionary
- factitious
- factor iii
- factor mix
- factor out
- factor set
- factor vii
- factor xii
- factorable
- factorgram
- factorship
- factuality
- factor cost
- factor ring
- factor viii
- factor xiii
- factory act
- factory tax