factually nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
factually nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factually giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factually.
Từ điển Anh Việt
factually
* phó từ
dựa trên sự thật, đúng như sự thật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
factually
as a fact or based on fact
they learn much, factually, about the problems of retirement and provision for old age, and, psychologically, in the sharing of their thoughts on retirement