factorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factorial.

Từ điển Anh Việt

  • factorial

    /fæk'tɔ:riəl/

    * tính từ

    (thuộc) thừa số

    * danh từ

    (toán học) giai thừa

  • factorial

    (Tech) giai thừa; thuộc thừa số

  • Factorial

    (Econ) Giai thừa.

  • factorial

    giai thừa; nhân tố

    generalized f. giai thừa suy rộng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • factorial

    * kinh tế

    giai thừa

    * kỹ thuật

    giai thừa

    hệ số

    nhân tố

    thừa số

    yếu tố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • factorial

    the product of all the integers up to and including a given integer

    1, 2, 6, 24, and 120 are factorials

    of or relating to factorials