factotum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
factotum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factotum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factotum.
Từ điển Anh Việt
factotum
/fæk'toutəm/
* danh từ
người quản gia
người làm mọi thứ việc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
factotum
a servant employed to do a variety of jobs