factor iv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factor iv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factor iv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factor iv.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • factor iv

    Similar:

    calcium ion: ion of calcium; a factor in the clotting of blood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).