factor ix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factor ix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factor ix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factor ix.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • factor ix

    Similar:

    christmas factor: coagulation factor whose absence is associated with hemophilia B

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).