factorable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factorable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factorable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factorable.

Từ điển Anh Việt

  • factorable

    phân tích được (thành nhân tử)