factorgram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factorgram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factorgram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factorgram.

Từ điển Anh Việt

  • factorgram

    biểu đồ nhân tử, nhân tử đồ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • factorgram

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhân tử đồ