factor mix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factor mix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factor mix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factor mix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • factor mix

    * kinh tế

    tổ hợp yếu tố sản xuất