factor ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factor ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factor ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factor ii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • factor ii

    Similar:

    prothrombin: a protein in blood plasma that is the inactive precursor of thrombin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).