factorage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
factorage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factorage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factorage.
Từ điển Anh Việt
factorage
/'fæktəridʤ/
* danh từ
sự buôn bán ăn hoa hồng
tiền hoa hồng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
factorage
* kinh tế
hoa hồng của công ty mua nợ, bao thu
hoa hồng của người đại lý độc lập
hoa hồng trung gian (bán hàng)
* kỹ thuật
tiền hoa hồng