factor i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
factor i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factor i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factor i.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
factor i
Similar:
fibrinogen: a protein present in blood plasma; converts to fibrin when blood clots
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- factor
- factory
- factor i
- factor v
- factor x
- factor ii
- factor in
- factor iv
- factor ix
- factor xi
- factorage
- factorial
- factoring
- factorise
- factorize
- factor iii
- factor mix
- factor out
- factor set
- factor vii
- factor xii
- factorable
- factorgram
- factorship
- factor cost
- factor ring
- factor viii
- factor xiii
- factory act
- factory tax
- factor group
- factor input
- factor price
- factor total
- factorisable
- factory acts
- factory cost
- factory farm
- factory hand
- factory shed
- factory ship
- factory test
- factory unit
- factory yard
- factory-hand
- factory-made
- factor income
- factor inputs
- factor market
- factor module