factor in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
factor in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factor in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factor in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
factor in
Similar:
factor: consider as relevant when making a decision
You must factor in the recent developments
Synonyms: factor out
factor: resolve into factors
a quantum computer can factor the number 15
Synonyms: factor out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- factor
- factory
- factor i
- factor v
- factor x
- factor ii
- factor in
- factor iv
- factor ix
- factor xi
- factorage
- factorial
- factoring
- factorise
- factorize
- factor iii
- factor mix
- factor out
- factor set
- factor vii
- factor xii
- factorable
- factorgram
- factorship
- factor cost
- factor ring
- factor viii
- factor xiii
- factory act
- factory tax
- factor group
- factor input
- factor price
- factor total
- factorisable
- factory acts
- factory cost
- factory farm
- factory hand
- factory shed
- factory ship
- factory test
- factory unit
- factory yard
- factory-hand
- factory-made
- factor income
- factor inputs
- factor market
- factor module