factory ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
factory ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factory ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factory ship.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
factory ship
* kinh tế
nhà máy đánh bắt cá
tàu chế biến (hải sản ngoài khơi)
tàu mẹ
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tàu ở xưởng chế tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
factory ship
a whaling ship equipped to process whale products at sea
Từ liên quan
- factory
- factory act
- factory tax
- factory acts
- factory cost
- factory farm
- factory hand
- factory shed
- factory ship
- factory test
- factory unit
- factory yard
- factory-hand
- factory-made
- factory costs
- factory floor
- factory fumes
- factory model
- factory price
- factory sheet
- factory tests
- factory waste
- factory-built
- factory burden
- factory layout
- factory ledger
- factory length
- factory letter
- factory system
- factory worker
- factory chimney
- factory control
- factory default
- factory farming
- factory manager
- factory network
- factory on dock
- factory payroll
- factory railway
- factory setting
- factory trawler
- factory whistle
- factory airfield
- factory building
- factory expenses
- factory overhead
- factory supplies
- factory workshop
- factory-packaged
- factory committee