factory ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factory ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factory ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factory ship.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • factory ship

    * kinh tế

    nhà máy đánh bắt cá

    tàu chế biến (hải sản ngoài khơi)

    tàu mẹ

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tàu ở xưởng chế tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • factory ship

    a whaling ship equipped to process whale products at sea