factory whistle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
factory whistle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factory whistle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factory whistle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
factory whistle
a whistle at a factory that is sounded to announce times for starting or stopping work
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- factory
- factory act
- factory tax
- factory acts
- factory cost
- factory farm
- factory hand
- factory shed
- factory ship
- factory test
- factory unit
- factory yard
- factory-hand
- factory-made
- factory costs
- factory floor
- factory fumes
- factory model
- factory price
- factory sheet
- factory tests
- factory waste
- factory-built
- factory burden
- factory layout
- factory ledger
- factory length
- factory letter
- factory system
- factory worker
- factory chimney
- factory control
- factory default
- factory farming
- factory manager
- factory network
- factory on dock
- factory payroll
- factory railway
- factory setting
- factory trawler
- factory whistle
- factory airfield
- factory building
- factory expenses
- factory overhead
- factory supplies
- factory workshop
- factory-packaged
- factory committee