factory price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factory price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factory price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factory price.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • factory price

    * kinh tế

    giá tại xưởng

    giá xuất xưởng (giá xưởng)

    * kỹ thuật

    giá xuất xưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • factory price

    price charged for goods picked up at the factory