factory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factory.

Từ điển Anh Việt

  • factory

    /'fæktəri/

    * danh từ

    nhà máy, xí nghiệp, xưởng

    (sử học) đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn)

  • factory

    nhà máy, xưởng

    automatic f. (điều khiển học) nhà máy tự động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • factory

    * kinh tế

    công xưởng

    cửa hàng

    nhà máy

    thương điểm

    xí nghiệp

    xưởng chế tạo

    * kỹ thuật

    nhà máy

    xí nghiệp

    xưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet