factory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
factory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factory.
Từ điển Anh Việt
factory
/'fæktəri/
* danh từ
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
(sử học) đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn)
factory
nhà máy, xưởng
automatic f. (điều khiển học) nhà máy tự động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
factory
* kinh tế
công xưởng
cửa hàng
nhà máy
thương điểm
xí nghiệp
xưởng chế tạo
* kỹ thuật
nhà máy
xí nghiệp
xưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
factory
a plant consisting of one or more buildings with facilities for manufacturing
Synonyms: mill, manufacturing plant, manufactory
Từ liên quan
- factory
- factory act
- factory tax
- factory acts
- factory cost
- factory farm
- factory hand
- factory shed
- factory ship
- factory test
- factory unit
- factory yard
- factory-hand
- factory-made
- factory costs
- factory floor
- factory fumes
- factory model
- factory price
- factory sheet
- factory tests
- factory waste
- factory-built
- factory burden
- factory layout
- factory ledger
- factory length
- factory letter
- factory system
- factory worker
- factory chimney
- factory control
- factory default
- factory farming
- factory manager
- factory network
- factory on dock
- factory payroll
- factory railway
- factory setting
- factory trawler
- factory whistle
- factory airfield
- factory building
- factory expenses
- factory overhead
- factory supplies
- factory workshop
- factory-packaged
- factory committee