manufactory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufactory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufactory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufactory.

Từ điển Anh Việt

  • manufactory

    /,mænju'fæktəri/

    * danh từ

    xí nghiệp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manufactory

    * kinh tế

    công xưởng

    nhà máy

    xí nghiệp

    xưởng chế tạo

    * kỹ thuật

    nhà máy

    xí nghiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet