mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mill
/mil/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la)
* danh từ
cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán
xưởng, nhà máy
(từ lóng) cuộc đấu quyền Anh
(nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc
to go through the mill: chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go
to put someone through the mill: bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ
* ngoại động từ
xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền
to mill flour: xay bột
to mill steel: cán thép
đánh sủi bọt
to mill chocolate: đánh sôcôla cho sủi bọt lên
(từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại
khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ
to mill a coin: khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền
* nội động từ
đi quanh (súc vật, đám đông)
(từ lóng) đánh đấm nhau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mill
* kinh tế
cán
cối xay
máy cán
máy đánh bóng
máy ép
máy nghiền
máy xay
nghiền
xát
xay
xưởng máy
* kỹ thuật
dao cắt răng
dao phay
đập nhỏ
nghiền
nhà máy
nhà máy xay
máy cán
máy nghiền
máy phay
máy tán
máy trộn
máy xay
phay
sự phay
tán
xí nghiệp
xưởng
cơ khí & công trình:
lưỡi cắt răng
xây dựng:
máy cái
ô tô:
máy phay (bào)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mill
Scottish philosopher who expounded Bentham's utilitarianism; father of John Stuart Mill (1773-1836)
Synonyms: James Mill
English philosopher and economist remembered for his interpretations of empiricism and utilitarianism (1806-1873)
Synonyms: John Mill, John Stuart Mill
machinery that processes materials by grinding or crushing
Synonyms: grinder, milling machinery
move about in a confused manner
Synonyms: mill about, mill around
grind with a mill
mill grain
produce a ridge around the edge of
mill a coin
roll out (metal) with a rolling machine
Similar:
factory: a plant consisting of one or more buildings with facilities for manufacturing
Synonyms: manufacturing plant, manufactory
grind: the act of grinding to a powder or dust
Synonyms: pulverization, pulverisation
- mill
- mills
- millay
- milled
- miller
- millet
- millais
- milldam
- millime
- milline
- milling
- million
- millrun
- mill-dam
- millcake
- milliard
- millibar
- millikan
- milliner
- milliped
- millirad
- millpond
- millrace
- millwork
- mill cake
- mill-girl
- mill-hand
- mill-pond
- mill-race
- millboard
- millenary
- millennia
- millepede
- millerite
- millettia
- milligram
- millinery
- millionth
- millipede
- millisite
- millivolt
- milliwatt
- millstone
- millwheel
- mill about
- mill agent
- mill wheel
- mill-owner
- mill-wheel
- mill...[m]