millstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
millstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millstone.
Từ điển Anh Việt
millstone
/'milstoun/
* danh từ
đá cối xay
between the upper and the nethrt milstone
trên đe dưới búa
to have (fix) a millstone about one's neck
đeo cùm vào cổ; gánh vác công việc nặng nề
to see [far] into a millstone
(xem) see
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
millstone
* kỹ thuật
cối xay
đá cối xay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
millstone
any load that is difficult to carry
one of a pair of heavy flat disk-shaped stones that are rotated against one another to grind the grain
Similar:
albatross: (figurative) something that hinders or handicaps
she was an albatross around his neck