albatross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
albatross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm albatross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của albatross.
Từ điển Anh Việt
albatross
/'ælbətrɔs/
* danh từ
chim hải âu lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
albatross
(figurative) something that hinders or handicaps
she was an albatross around his neck
Synonyms: millstone
large web-footed birds of the southern hemisphere having long narrow wings; noted for powerful gliding flight
Synonyms: mollymawk