milling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milling.

Từ điển Anh Việt

  • milling

    /'miliɳ/

    * danh từ

    sự xay, sự nghiền, sự cán

    sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền)

    (từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • milling

    * kỹ thuật

    cán

    nghiền

    phay

    sự làm giàu

    sự mài

    sự nghiền

    sự nghiền (quặng)

    sự nghiền vụn

    sự phay

    sự tuyển khoáng

    xay

    cơ khí & công trình:

    sinh phoi phay

    xây dựng:

    sự ngào

    toán & tin:

    sự ngọt ngào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milling

    corrugated edge of a coin

    Similar:

    mill: move about in a confused manner

    Synonyms: mill about, mill around

    mill: grind with a mill

    mill grain

    mill: produce a ridge around the edge of

    mill a coin

    mill: roll out (metal) with a rolling machine