milling feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milling feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milling feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milling feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • milling feed

    * kỹ thuật

    bước tiến dao phay

    sự ăn dao phay

    sự chạy dao phay