milling feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
milling feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milling feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milling feed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
milling feed
* kỹ thuật
bước tiến dao phay
sự ăn dao phay
sự chạy dao phay
Từ liên quan
- milling
- milling cut
- milling jig
- milling oil
- milling ore
- milling feed
- milling head
- milling room
- milling tool
- milling slide
- milling speed
- milling table
- milling bodies
- milling cutter
- milling worker
- milling machine
- milling process
- milling product
- milling quality
- milling spindle
- milling-machine
- milling industry
- milling property
- milling template
- milling excavator
- milling machinery
- milling separator
- milling attachment
- milling comminutor
- milling cutting arbor
- milling machine arbor
- milling machine table
- milling second blasting
- milling machine standard
- milling machine attachment
- milling rotary snow remover
- milling cutter with protuberance
- milling cutter with spiral teeth
- milling cutter with straight teeth