millet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
millet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millet.
Từ điển Anh Việt
millet
/'milit/
* danh từ
(thực vật học) cây kê
hạt kê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
millet
any of various small-grained annual cereal and forage grasses of the genera Panicum, Echinochloa, Setaria, Sorghum, and Eleusine
French painter of rural scenes (1814-1875)
Synonyms: Jean Francois Millet
small seed of any of various annual cereal grasses especially Setaria italica