grinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
grinder
/'graində/
* danh từ
cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay
thợ mài, thợ xay, thợ xát
an itinerant grinder: thợ mài dao kéo đi rong
(từ lóng) người kèm học thi
học sinh học gạo
răng hàm; (số nhiều) (đau) răng
(số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grinder
* kinh tế
máy nghiền máy xay
* kỹ thuật
đá mài
đá mài sắc
máy đánh bóng
máy mài
máy mài sắc
máy nghiền
máy xay
xây dựng:
máy lóc xơ
thợ mài
thợ rà
cơ khí & công trình:
thợ mài sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grinder
a machine tool that polishes metal
Similar:
bomber: a large sandwich made of a long crusty roll split lengthwise and filled with meats and cheese (and tomato and onion and lettuce and condiments); different names are used in different sections of the United States
Synonyms: hero, hero sandwich, hoagie, hoagy, Cuban sandwich, Italian sandwich, poor boy, sub, submarine, submarine sandwich, torpedo, wedge, zep
molar: grinding tooth with a broad crown; located behind the premolars
mill: machinery that processes materials by grinding or crushing
Synonyms: milling machinery