grinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grinder.

Từ điển Anh Việt

  • grinder

    /'graində/

    * danh từ

    cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay

    thợ mài, thợ xay, thợ xát

    an itinerant grinder: thợ mài dao kéo đi rong

    (từ lóng) người kèm học thi

    học sinh học gạo

    răng hàm; (số nhiều) (đau) răng

    (số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grinder

    * kinh tế

    máy nghiền máy xay

    * kỹ thuật

    đá mài

    đá mài sắc

    máy đánh bóng

    máy mài

    máy mài sắc

    máy nghiền

    máy xay

    xây dựng:

    máy lóc xơ

    thợ mài

    thợ rà

    cơ khí & công trình:

    thợ mài sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet