sub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sub.
Từ điển Anh Việt
sub
/sʌb/
* danh từ
(thông tục) người cấp dưới
tàu ngầm
sự mua báo dài hạn
sự thay thế; người thay thế
* nội động từ
(thông tục) đại diện (cho ai), thay thế (cho ai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sub
Similar:
bomber: a large sandwich made of a long crusty roll split lengthwise and filled with meats and cheese (and tomato and onion and lettuce and condiments); different names are used in different sections of the United States
Synonyms: grinder, hero, hero sandwich, hoagie, hoagy, Cuban sandwich, Italian sandwich, poor boy, submarine, submarine sandwich, torpedo, wedge, zep
submarine: a submersible warship usually armed with torpedoes
substitute: be a substitute
The young teacher had to substitute for the sick colleague
The skim milk substitutes for cream--we are on a strict diet
Từ liên quan
- sub
- subah
- suber
- subase
- subdeb
- subdue
- subfix
- subito
- sublet
- subman
- submit
- suborn
- subset
- subtil
- subtle
- subtly
- suburb
- subway
- sub-let
- subacid
- subanal
- subarid
- subatom
- subbase
- subbing
- subdean
- subdual
- subduce
- subduct
- subdued
- subduer
- subedit
- suberic
- suberin
- subform
- subfusc
- subfusk
- subgene
- subhead
- subject
- subjoin
- sublate
- sublime
- submenu
- suboval
- subpart
- subplot
- subrent
- subring
- subsere