subtly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subtly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subtly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subtly.

Từ điển Anh Việt

  • subtly

    * phó từ

    xem subtle

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subtly

    in a subtle manner

    late nineteenth-century French opera at its most beautiful, subtly romantic with a twilight melancholy