subpart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subpart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subpart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subpart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subpart

    a part of a part

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).