subset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subset.

Từ điển Anh Việt

  • subset

    * danh từ

    tập hợp con

  • subset

    tập hợp con

    bounded s. tập hợp con bị chặn

    imprimitive s. tập hợp con phi nguyên thuỷ

    proper s. tập hợp con thực sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subset

    a set whose members are members of another set; a set contained within another set