subah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subah.
Từ điển Anh Việt
subah
* danh từ
châu; quận (ấn độ)
subah
* danh từ
châu; quận (ấn độ)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.