subahdar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subahdar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subahdar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subahdar.

Từ điển Anh Việt

  • subahdar

    /,su:bə'dɑ:/

    * danh từ

    (Anh-Ân) đại uý